--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường đạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường đạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường đạn
Your browser does not support the audio element.
+
Trajectory
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
đường đạn
:
Trajectory
+
hạ hồi
:
(như Hạ hồi phân giải) We'll see
+
cấm cố
:
To confine to a solitary cellbị kết án mười năm cấm cốhe was sentenced to ten years' solitary confinement
+
condensate
:
sản phẩm ngưng, chất ngưng tụ.
+
bất túc
:
Insufficient